Bước tới nội dung

incinération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.si.ne.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
incinération
/ɛ̃.si.ne.ʁa.sjɔ̃/
incinération
/ɛ̃.si.ne.ʁa.sjɔ̃/

incinération gc /ɛ̃.si.ne.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự thiêu, sự đốt ra tro.
    Incinération du bois — sự đốt củi
    Incinération des cadavres — sự thiêu xác, sự hỏa táng

Tham khảo

[sửa]