incisif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.si.zif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incisif /ɛ̃.si.zif/ |
incisifs /ɛ̃.si.zif/ |
Giống cái | incisive /ɛ̃.si.ziv/ |
incisives /ɛ̃.si.ziv/ |
incisif /ɛ̃.si.zif/
- Gay gắt.
- Critique incisive — lời phê bình gay gắt
- dents incisives — răng cửa
Tham khảo
[sửa]- "incisif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)