incisive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈsɑɪ.sɪv/
Tính từ
[sửa]incisive /ɪn.ˈsɑɪ.sɪv/
- Sắc bén; nhọn.
- an incisive knife — con dao sắc
- Sắc sảo, sâu sắc.
- an incisive mind — trí óc sắc sảo
- Thấm thía, chua cay.
- an incisive criticism — lời phê bình thấm thía
Tham khảo
[sửa]- "incisive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)