Bước tới nội dung

inclinometer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.klə.ˈnɑː.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

inclinometer /ˌɪn.klə.ˈnɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo từ khuynh.
  2. Cái đo độ nghiêng (của máy bay.

Tham khảo

[sửa]