inclusif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inclusive /ɛ̃.kly.ziv/ |
inclusive /ɛ̃.kly.ziv/ |
Giống cái | inclusive /ɛ̃.kly.ziv/ |
inclusive /ɛ̃.kly.ziv/ |
inclusif
- Bao gồm.
- Deux propositions inclusives l’une de l’autre — hai mệnh đề bao gồm lẫn nhau
- (Ngôn ngữ học) (thuộc) ngôi gộp.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inclusif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)