incognizant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈkɑːɡ.nə.zənt/
Tính từ
[sửa]incognizant /ˌɪn.ˈkɑːɡ.nə.zənt/
Tham khảo
[sửa]- "incognizant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
incognizant /ˌɪn.ˈkɑːɡ.nə.zənt/