incognizant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːɡ.nə.zənt/

Tính từ[sửa]

incognizant /ˌɪn.ˈkɑːɡ.nə.zənt/

  1. (+ of) Không nhận thức được; không hiểu được, không biết.

Tham khảo[sửa]