Bước tới nội dung

incompetently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːm.pə.tənt.li/

Phó từ

[sửa]

incompetently /ˌɪn.ˈkɑːm.pə.tənt.li/

  1. Non yếu, kém cỏi.

Tham khảo

[sửa]