Bước tới nội dung

incompréhensibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

incompréhensibilité gc

  1. Tính không thể hiểu nổi, sự khó hiểu.
    L’incompréhensibilité d’un jargon — sự khó hiểu của một biệt ngữ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]