Bước tới nội dung

inconcevable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃s.vabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inconcevable
/ɛ̃.kɔ̃s.vabl/
inconcevables
/ɛ̃.kɔ̃s.vabl/
Giống cái inconcevable
/ɛ̃.kɔ̃s.vabl/
inconcevables
/ɛ̃.kɔ̃s.vabl/

inconcevable /ɛ̃.kɔ̃s.vabl/

  • khó có thể quan niệm, không tưởng tượng được
    1. Vous me dites une chose inconcevable — anh nói với tôi một điều khó có thể quan niệm
      Un homme inconcevable — một người không thể tưởng tượng được, một người kỳ quặc

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]