inconcevable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ̃s.vabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconcevable /ɛ̃.kɔ̃s.vabl/ |
inconcevables /ɛ̃.kɔ̃s.vabl/ |
Giống cái | inconcevable /ɛ̃.kɔ̃s.vabl/ |
inconcevables /ɛ̃.kɔ̃s.vabl/ |
inconcevable /ɛ̃.kɔ̃s.vabl/
- Vous me dites une chose inconcevable — anh nói với tôi một điều khó có thể quan niệm
- Un homme inconcevable — một người không thể tưởng tượng được, một người kỳ quặc
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inconcevable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)