Bước tới nội dung

inconditionnellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

inconditionnellement /ɛ̃.kɔ̃.di.sjɔ.nɛl.mɑ̃/

  1. Không điều kiện.
    Soutenir quelqu'un inconditionnellement — ủng hộ ai không điều kiện

Tham khảo

[sửa]