inconsiderable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈsɪ.dɜː.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

inconsiderable /ˌɪn.kən.ˈsɪ.dɜː.ə.bəl/

  1. Không đáng kể, nhỏ bé.
    an inconsiderable shortcoming — một thiếu sót không đáng kể

Tham khảo[sửa]