Bước tới nội dung

inconsolability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

inconsolability

  1. Tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được.

Tham khảo

[sửa]