Bước tới nội dung

inconstantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.stənt.li/

Phó từ

[sửa]

inconstantly /.stənt.li/

  1. Xem inconstant

Tham khảo

[sửa]