inconstant
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.stənt/
Tính từ
inconstant /.stənt/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inconstant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | inconstant /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
inconstants /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
| Giống cái | inconstante /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃t/ |
inconstants /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
inconstant /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/
- Hay thay đổi, không ổn định.
- Inconstant dans ses idées — hay thay đổi ý kiến
- Không chung thủy.
- Une femme inconstante — người vợ không chung thủy
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | inconstant /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
inconstants /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
| Giống cái | inconstante /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃t/ |
inconstants /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/ |
inconstant /ɛ̃.kɔ̃s.tɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “inconstant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)