incontesté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incontesté /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/ |
incontestés /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/ |
Giống cái | incontestée /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/ |
incontestés /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/ |
incontesté /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/
Tham khảo
[sửa]- "incontesté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)