Bước tới nội dung

incontrôlable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực incontrôlable
/ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/
incontrôlables
/ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/
Giống cái incontrôlable
/ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/
incontrôlables
/ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/

incontrôlable /ɛ̃.kɔ̃t.ʁɔ.labl/

  1. Không thể kiểm tra (lại), không thể kiểm chứng.

Tham khảo

[sửa]