Bước tới nội dung

incorporeally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˌkɔr.ˈpɔr.i.əl.li/

Phó từ

[sửa]

incorporeally /ˌɪn.ˌkɔr.ˈpɔr.i.əl.li/

  1. Xem incorporeal

Tham khảo

[sửa]