incorporeal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˌkɔr.ˈpɔr.i.əl/

Tính từ[sửa]

incorporeal /ˌɪn.ˌkɔr.ˈpɔr.i.əl/

  1. Vô hình, thể.
  2. (Thuộc) Thần linh, (thuộc) thiên thần.
  3. (Pháp lý) Không cụ thể.
    incorporeal hereditament — gia tài không cụ thể

Tham khảo[sửa]