Bước tới nội dung

incredulously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈkrɛ.dʒə.ləs.li/

Phó từ

[sửa]

incredulously /ˌɪn.ˈkrɛ.dʒə.ləs.li/

  1. Hoài nghi, ngờ vực.

Tham khảo

[sửa]