Bước tới nội dung

incrementally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪŋ.krə.ˈmɛn.tᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

incrementally /ˌɪŋ.krə.ˈmɛn.tᵊl.li/

  1. Gia tăng, tăng thêm.

Tham khảo

[sửa]