inculcator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈkəl.ˌkeɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]inculcator /ɪn.ˈkəl.ˌkeɪ.tɜː/
- Xem inculcate
Tham khảo
[sửa]- "inculcator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inculcator /ɪn.ˈkəl.ˌkeɪ.tɜː/