Bước tới nội dung

inculpable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈkəl.pə.bəl/

Tính từ

[sửa]

inculpable /ˌɪn.ˈkəl.pə.bəl/

  1. Vô tội.

Tham khảo

[sửa]