indélébile
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.de.le.bil/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indélébile /ɛ̃.de.le.bil/ |
indélébiles /ɛ̃.de.le.bil/ |
Giống cái | indélébile /ɛ̃.de.le.bil/ |
indélébiles /ɛ̃.de.le.bil/ |
indélébile /ɛ̃.de.le.bil/
- Không tẩy sạch được.
- Tache indélébile — vết không tẩy sạch được
- (Nghĩa bóng) Không xóa nhòa được, không phai nhạt.
- Impression indélébile — ấn tượng không phai nhạt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "indélébile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)