Bước tới nội dung

indémontrable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indémontrable
/ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/
indémontrables
/ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/
Giống cái indémontrable
/ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/
indémontrables
/ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/

indémontrable /ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/

  1. Không chứng minh được.

Tham khảo

[sửa]