indépendantiste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | indépendantistes /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃.tist/ |
indépendantistes /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃.tist/ |
Số nhiều | indépendantistes /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃.tist/ |
indépendantistes /ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃.tist/ |
indépendantiste
- Người chủ trương Kêbéc độc lập.
Tham khảo
[sửa]- "indépendantiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)