Bước tới nội dung

indéracinable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indéracinable
/ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/
indéracinables
/ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/
Giống cái indéracinable
/ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/
indéracinables
/ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/

indéracinable /ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/

  1. Không nhổ được (cây).
  2. Không trừ tiệt được.
    Préjugés indéracinables — thành kiến không trừ tiệt được

Tham khảo

[sửa]