Bước tới nội dung

indeciduate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

indeciduate

  1. (Sinh vật học) Không rụng (lá, sừng súc vật... ).
  2. (Thực vật học) Thường xanh (cây).

Tham khảo

[sửa]