indehiscent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈhɪ.sᵊnt/
Tính từ
[sửa]indehiscent /ˌɪn.dɪ.ˈhɪ.sᵊnt/
Tham khảo
[sửa]- "indehiscent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
indehiscent /ˌɪn.dɪ.ˈhɪ.sᵊnt/