Bước tới nội dung

indeterminism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɜː.mə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

indeterminism /.ˈtɜː.mə.ˌnɪ.zəm/

  1. Thuyết vô định.

Tham khảo

[sửa]