Bước tới nội dung

indexical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈdɛk.sɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

indexical /ˌɪn.ˈdɛk.sɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Mục lục; giống như mục lục.

Tham khảo

[sửa]