Bước tới nội dung

indigenize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdɪ.dʒə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

indigenize ngoại động từ /ɪn.ˈdɪ.dʒə.ˌnɑɪz/

  1. Làm cho (một cái gì từ ngoài đưa vào) bớt xa lạ.

Tham khảo

[sửa]