indirectly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.də.ˈrɛkt.li/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.də.ˈrɛkt.li] |
Phó từ
[sửa]indirectly /ˌɪn.də.ˈrɛkt.li/
- Gián tiếp.
- to refer to someone indirectly — nói tới ai một cách gián tiếp
Tham khảo
[sửa]- "indirectly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)