Bước tới nội dung

indissolublement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.sɔ.ly.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

indissolublement /ɛ̃.di.sɔ.ly.blə.mɑ̃/

  1. Không thể chia lìa, bền chặt.

Tham khảo

[sửa]