indoktrinere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å indoktrinere |
Hiện tại chỉ ngôi | indoktriner er |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
indoktrinere
- Truyền dạy, truyền giáo có hệ thống một tư tưởng hoặc một thuyết.
- Regimet prøver bevisst å indoktrinere befolkningen.
Tham khảo[sửa]
- "indoktrinere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)