Bước tới nội dung

indonésien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indonésien
/ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/
indonésiens
/ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/
Giống cái indonésienne
/ɛ̃.dɔ.ne.zjɛn/
indonésiens
/ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/

indonésien /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/

  1. (Thuộc) In-đô-nê-xi-a.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
indonésien
/ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/
indonésiens
/ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/

indonésien /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng In-đô-nê-xi-a.

Tham khảo

[sửa]