indonésien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indonésien /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/ |
indonésiens /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/ |
Giống cái | indonésienne /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛn/ |
indonésiens /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/ |
indonésien /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/
- (Thuộc) In-đô-nê-xi-a.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
indonésien /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/ |
indonésiens /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/ |
indonésien gđ /ɛ̃.dɔ.ne.zjɛ̃/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng In-đô-nê-xi-a.
Tham khảo
[sửa]- "indonésien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)