inexpliqué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛk.spli.ke/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexpliqué /i.nɛk.spli.ke/ |
inexpliqués /i.nɛk.spli.ke/ |
Giống cái | inexpliquée /i.nɛk.spli.ke/ |
inexpliquées /i.nɛk.spli.ke/ |
inexpliqué /i.nɛk.spli.ke/
- Chưa được giải thích.
- Fait inexpliqué — sự kiện chưa được giải thích
Tham khảo
[sửa]- "inexpliqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)