Bước tới nội dung

inexploré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɛk.splɔ.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inexploré
/i.nɛk.splɔ.ʁe/
inexplorés
/i.nɛk.splɔ.ʁe/
Giống cái inexplorée
/i.nɛk.splɔ.ʁe/
inexplorées
/i.nɛk.splɔ.ʁe/

inexploré /i.nɛk.splɔ.ʁe/

  1. Chưa thăm dò, chưa thám hiểm.
    Contrée inexplorée — vùng chưa thám hiểm

Tham khảo

[sửa]