Bước tới nội dung

inexpressibleness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsprɛ.sə.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

inexpressibleness /.ˈsprɛ.sə.bəl.nəs/

  1. Xem inexpressible

Tham khảo

[sửa]