Bước tới nội dung

inféoder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fe.ɔ.de/

Ngoại động từ

[sửa]

inféoder ngoại động từ /ɛ̃.fe.ɔ.de/

  1. Bắt thần phục, bắt phục tùng.
  2. (Sử học) Phong đất cho, cấp thái ấp cho (ai); phong (đất cho ai), cấp (thái ấp cho ai).

Tham khảo

[sửa]