Bước tới nội dung

infante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪn.ˈfæn.ti/

Danh từ

infante /ɪn.ˈfæn.ti/

  1. Hoàng tử (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha).

Tham khảo