infante
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˈfæn.ti/
Danh từ
infante /ɪn.ˈfæn.ti/
- Hoàng tử (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “infante”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)