Bước tới nội dung

infanticidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfæn.tə.ˌsɑɪ.dəl/

Tính từ

[sửa]

infanticidal /ɪn.ˈfæn.tə.ˌsɑɪ.dəl/

  1. (Thuộc) Tội giết trẻ con.

Tham khảo

[sửa]