Bước tới nội dung

infantry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɪn.fən.tri/

Danh từ

infantry /ˈɪn.fən.tri/

  1. (Quân sự) Bộ binh.

Tham khảo