infantry
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪn.fən.tri/
Danh từ
infantry /ˈɪn.fən.tri/
- (Quân sự) Bộ binh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “infantry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)