Bước tới nội dung

infatuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

infatuer ngoại động từ

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Làm cho tự phụ, làm cho tự cao tự đại.
    Sa réussite l’infatue — sự thành công làm cho nó tự cao tự đại
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm cho say đắm, làm cho ham chuộng.
    Infatuer quelqu'un d’un objet — làm cho ai ham chuộng vật gì

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]