humilier
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.mi.lje/
Ngoại động từ[sửa]
humilier ngoại động từ /y.mi.lje/
- Làm nhục, sỉ nhục.
- Humilier un traître — làm nhục kẻ phản bội
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hạ thấp.
- Humilier l’orgueil d’un adversaire — hạ thấp sự kiêu căng của đối thủ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "humilier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)