Bước tới nội dung

infectant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fɛk.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực infectant
/ɛ̃.fɛk.tɑ̃/
infectant
/ɛ̃.fɛk.tɑ̃/
Giống cái infectant
/ɛ̃.fɛk.tɑ̃/
infectant
/ɛ̃.fɛk.tɑ̃/

infectant /ɛ̃.fɛk.tɑ̃/

  1. (Y học) Gây nhiễm khuẩn.
    Virus infectant — virut gây nhiễm khuẩn

Tham khảo

[sửa]