infectant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fɛk.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infectant /ɛ̃.fɛk.tɑ̃/ |
infectant /ɛ̃.fɛk.tɑ̃/ |
Giống cái | infectant /ɛ̃.fɛk.tɑ̃/ |
infectant /ɛ̃.fɛk.tɑ̃/ |
infectant /ɛ̃.fɛk.tɑ̃/
- (Y học) Gây nhiễm khuẩn.
- Virus infectant — virut gây nhiễm khuẩn
Tham khảo
[sửa]- "infectant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)