Bước tới nội dung

infelicitously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.fɪ.ˈlɪ.sə.təs.li/

Phó từ

[sửa]

infelicitously /ˌɪn.fɪ.ˈlɪ.sə.təs.li/

  1. Xem infelicitous

Tham khảo

[sửa]