Bước tới nội dung

inferable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈfɜ.ːə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

inferable /ɪn.ˈfɜ.ːə.bᵊl/

  1. Có thể suy ra, có thể luận ra.

Tham khảo

[sửa]