inferiority complex
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Dịch sao phỏng từ tiếng Đức Minderwertigkeitskomplex (nghĩa đen “phức hợp các giá trị thấp hơn”), từ này được Alfred Adler đặt ra vào năm 1920.
Danh từ
[sửa]inferiority complex (số nhiều inferiority complexes)
- (tâm lí học) Mặc cảm tự ti, tự ti mặc cảm, phức cảm tự ti.
Trái nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh dịch sao phỏng từ tiếng Đức
- Từ tiếng Anh gốc Đức
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tâm lí học/Tiếng Anh