inferiority

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈfɪr.i.ɜ.ːə.ti/

Danh từ[sửa]

inferiority /ɪn.ˈfɪr.i.ɜ.ːə.ti/

  1. Vị trí ở dưới.
  2. Vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]