inferiority
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈfɪr.i.ɜ.ːə.ti/
Danh từ
[sửa]inferiority /ɪn.ˈfɪr.i.ɜ.ːə.ti/
Thành ngữ
[sửa]- inferiority complex: Xem Complex
Tham khảo
[sửa]- "inferiority", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)