complex
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːm.ˌplɛks/
Tính từ[sửa]
complex /ˈkɑːm.ˌplɛks/
Danh từ[sửa]
complex /ˈkɑːm.ˌplɛks/
Thành ngữ[sửa]
- inferiority complex: (Tâm lý học) Phức cảm tự ti.
- superiority complex: (Tâm lý học) Phức cảm tự tôn.
Tham khảo[sửa]
- "complex". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)